--

ngóng trông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóng trông

+  

  • Expect, look forward tọ
    • Ngóng trông thư nhà
      To look forward to receiving a letter from hone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóng trông"
Lượt xem: 569